Khả năng kháng bệnh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Khả năng kháng bệnh là năng lực tự nhiên hoặc thu được của sinh vật để ngăn chặn, hạn chế hoặc loại bỏ tác nhân gây bệnh, bảo vệ cơ thể. Cơ chế kháng bệnh bao gồm miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được phối hợp với yếu tố di truyền, môi trường và dinh dưỡng để duy trì tính đề kháng.

Định nghĩa khả năng kháng bệnh

Khả năng kháng bệnh (disease resistance) là năng lực tự nhiên hoặc thu được của sinh vật để ngăn chặn, hạn chế hoặc loại bỏ tác nhân gây bệnh, bao gồm virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng. Đây là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa hệ miễn dịch, yếu tố di truyền và môi trường sống, cho phép động vật, thực vật hoặc con người chịu đựng hoặc phục hồi sau khi bị tấn công bởi mầm bệnh mà không hoặc ít biểu hiện triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng.

Trong nông nghiệp, khả năng kháng bệnh của cây trồng và vật nuôi là chỉ số quan trọng để lựa chọn giống, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và kháng sinh, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Ở lĩnh vực y học, kháng bệnh thể hiện qua hiệu quả của vaccine, liệu pháp miễn dịch và các biện pháp phòng ngừa, quyết định mức độ bùng phát dịch tễ và hiệu quả kiểm soát bệnh truyền nhiễm.

  • Bẩm sinh: cơ chế miễn dịch không đặc hiệu, có từ khi mới sinh.
  • Thu được: miễn dịch đặc hiệu hình thành sau tiếp xúc với kháng nguyên.
  • Di truyền: gen kháng bệnh ảnh hưởng khả năng đáp ứng miễn dịch.

Cơ sở lý thuyết và cơ chế

Miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) là hàng rào đầu tiên chống lại mầm bệnh, bao gồm hàng rào vật lý (da, niêm mạc), hàng rào hóa học (enzym lysozyme, peptide kháng khuẩn), tế bào thực bào (đại thực bào, bạch cầu trung tính) và tế bào diệt tự nhiên (NK). Các thành phần này nhận diện các đặc trưng chung của mầm bệnh thông qua các pattern recognition receptors (PRR) như TLRs, sau đó kích thích sản xuất cytokine và chemokine khởi phát phản ứng viêm.

Miễn dịch thu được (adaptive immunity) phát triển sau khi cơ thể tiếp xúc kháng nguyên, gồm hai nhánh chính: tế bào (cell-mediated) và dịch thể (humoral). Lympho T CD8⁺ tiêu diệt tế bào nhiễm, lympho T CD4⁺ hỗ trợ kích hoạt lympho B sản xuất kháng thể IgM, IgG có khả năng trung hòa độc tố, opsonization và kích hoạt bổ thể. Phản ứng này hình thành trí nhớ miễn dịch, cho phép phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn khi gặp lại mầm bệnh.

Điều hòa tín hiệu miễn dịch được kiểm soát bởi cơ chế điều hòa âm và dương (immune checkpoints), bao gồm CTLA-4 và PD-1/PD-L1 trên tế bào T để tránh phản ứng quá mức gây tự miễn. Sự cân bằng giữa kích thích và ức chế quyết định tính hiệu quả của kháng bệnh và mức độ an toàn cho cơ thể.

Phân loại khả năng kháng bệnh

Kháng bệnh có thể phân thành kháng không đặc hiệu và kháng đặc hiệu. Kháng không đặc hiệu dựa vào cơ chế bẩm sinh, không phân biệt loại mầm bệnh, ví dụ pH axit dạ dày hoặc enzym tiêu diệt vi khuẩn. Kháng đặc hiệu có tính chọn lọc cao, hướng đến kháng nguyên cụ thể, chủ yếu do miễn dịch thu được thực hiện.

Theo nguồn gốc, khả năng kháng bệnh chia thành di truyền (genetic resistance) và cảm ứng (induced resistance). Kháng di truyền là tính trạng ổn định bền vững trong quần thể, như gen R trong cây trồng cho kháng một số chủng nấm. Kháng cảm ứng là khả năng tăng cường miễn dịch sau khi tiếp xúc yếu tố kích thích (primer), ví dụ hệ miễn dịch người phản ứng mạnh hơn sau chủng vaccine.

  1. Kháng cơ bản: mức độ kháng thấp, tồn tại ở mọi cá thể một loài.
  2. Kháng tăng cường: sinh học cảm ứng qua tín hiệu PAMPs hoặc DAMPs.
  3. Kháng đa dòng: hiệu quả với nhiều loại mầm bệnh.
  4. Kháng chuyên biệt: chỉ nhắm vào một mầm bệnh hoặc kháng nguyên.

Yếu tố di truyền và biểu hiện

Khả năng kháng bệnh có nền tảng di truyền quan trọng. Ở thực vật, các gene kháng R (resistance genes) mã hóa protein nhận diện protein gây bệnh (effectors) của vi sinh vật, khởi động con đường kháng bệnh ETI (effector-triggered immunity). Sự đa dạng và sắp xếp tổ hợp giữa các gene R quyết định phổ kháng và tính bền vững của giống.

Ở động vật, hệ HLA (human leukocyte antigen) ở người tương tự gene MHC ở động vật khác đóng vai trò then chốt. Sự đa hình cao của HLA cho phép nhận diện đa dạng kháng nguyên peptide trên bề mặt tế bào nhiễm hoặc u. Các allele HLA đặc hiệu liên quan tới kháng HIV, lao hoặc tạo nguy cơ tự miễn như lupus ban đỏ.

Đối tượng Gene kháng bệnh Cơ chế
Thực vật R gene (NBS-LRR) Nhận diện effector → ETI
Người HLA-A, HLA-B, HLA-DR Trình diện peptide → T cell activation
Gia súc BoLA (bovine leukocyte antigen) Miễn dịch thu được, vaccine response
  • Đa hình di truyền: tạo biến đổi đáp ứng miễn dịch.
  • Điều hòa biểu hiện: methyl hóa DNA, histone modification.
  • Ảnh hưởng môi trường: nhiệt độ, dinh dưỡng tác động epigenetic.

Đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể

Đáp ứng miễn dịch tế bào (cell-mediated immunity) chủ yếu do lympho T CD8⁺ và CD4⁺ đảm nhiệm. Lympho T CD8⁺ nhận diện peptide lạ trình diện qua MHC-I trên bề mặt tế bào nhiễm và trực tiếp tiêu diệt bằng cách giải phóng perforin và granzyme. Lympho T CD4⁺ hỗ trợ qua việc sản xuất cytokine (IL-2, IFN-γ) kích thích macrophage và tăng sinh lympho B.

Đáp ứng miễn dịch dịch thể (humoral immunity) do lympho B sản xuất kháng thể IgM khởi đầu, sau đó class-switch sang IgG, IgA hoặc IgE tùy vị trí và chức năng. IgG trung hòa độc tố, opsonization và kích hoạt bổ thể; IgA bảo vệ niêm mạc qua tiết tại ruột, phổi; IgE liên quan đến miễn dịch ký sinh trùng và dị ứng.

  • ADCC (Antibody-Dependent Cellular Cytotoxicity): kháng thể gắn mầm bệnh, tế bào NK nhận diện qua FcγRIII và tiêu diệt.
  • Opsonization: kháng thể phủ bề mặt vi sinh vật, đại thực bào nhận diện qua FcγR và thực bào.
  • Complement activation: qua con đường cổ điển (C1q binding) hoặc lectin, tạo màng tấn công (MAC).

Đo lường và đánh giá khả năng kháng bệnh

Đánh giá nồng độ kháng thể huyết thanh qua ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) cho titre IgG/IgM cụ thể. Neutralization assay xác định khả năng kháng thể ngăn chặn xâm nhập tế bào của virus. Đối với đáp ứng tế bào, proliferation assay (CFSE) và cytotoxicity assay (Cr⁵¹ release) đo lường phân chia và giết tế bào mục tiêu.

Sinh học phân tử sử dụng qPCR định lượng tải lượng mầm bệnh (viral load, bacterial burden) và RT-qPCR đánh giá biểu hiện cytokine (IL-6, TNF-α). Flow cytometry phân tích đa tham số (surface markers, intracellular cytokine staining) cho phép đánh giá tỷ lệ lympho T nhớ (CD45RO⁺), tế bào T điều hòa (CD4⁺CD25⁺FoxP3⁺) và mức độ hoạt hóa (CD69, HLA-DR).

Phương phápĐo lườngỨng dụng
ELISAKháng thể IgG/IgMVaccine response
Neutralization assayKháng thể trung hòaVirus infection
qPCRTải lượng mầm bệnhĐánh giá điều trị
Flow cytometryLymphocyte subsetsMiễn dịch học lâm sàng

Ứng dụng trong chọn giống và y học

Trong nông nghiệp, marker-assisted selection (MAS) sử dụng SNPs liên kết với gene R để tạo ra giống cây kháng sâu bệnh, giảm sử dụng thuốc trừ sâu. Ví dụ gene Xa21 ở lúa kháng bệnh bạc lá (Xanthomonas oryzae) đã được chuyển gen thành công giúp năng suất tăng hơn 20%.

Trong y học, vaccine vectored (adenovirus, mRNA) và vaccine bất hoạt kích thích đáp ứng kháng thể và tế bào T, bảo vệ trước các bệnh truyền nhiễm như COVID-19 (WHO COVID-19). Liệu pháp CAR-T (chimeric antigen receptor T cells) trong ung thư thiết kế tế bào T mang receptor nhận diện kháng nguyên CD19, đạt tỷ lệ thuyên giảm >80% ở bệnh nhân ALL kháng trị.

  • MAS cho cây trồng: marker SSR, SNP.
  • CAR-T và liệu pháp tế bào: CD19, BCMA.
  • Kháng thể đơn dòng: trastuzumab, pembrolizumab (checkpoint inhibitor).

Ảnh hưởng của môi trường và dinh dưỡng

Thiếu vi chất như kẽm (Zn) làm giảm hoạt tính thymulin và lympho T; thiếu selen (Se) làm giảm hoạt động glutathione peroxidase, tăng stress oxy hóa; thiếu vitamin D ức chế biểu hiện cathelicidin và defensin, gia tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường hô hấp (WHO Nutrition).

Ô nhiễm không khí (PM2.5, ozone) kích hoạt viêm mạn tính qua NF-κB, giảm chức năng đại thực bào phế nang. Stress tâm lý làm tăng cortisol, ức chế IL-2 và giảm proliferative capacity của lympho T. Microbiome ruột sản xuất SCFA (butyrate, propionate) kích thích tế bào T điều hòa và cân bằng miễn dịch qua receptor GPR43.

Thách thức và hạn chế

Đa dạng sinh học của mầm bệnh và khả năng né tránh miễn dịch (antigenic drift/shift ở virus influenza, biểu hiện protein đột biến ở vi khuẩn) làm giảm hiệu quả vaccine và liệu pháp kháng thể. Kháng kháng sinh và kháng kháng thể (allelic variation) dẫn đến thất bại điều trị.

Biến thể gen người (HLA haplotype) ảnh hưởng đến đáp ứng vaccine, dẫn đến hiệu quả khác nhau trong quần thể. An toàn của liệu pháp miễn dịch (cytokine release syndrome, off-target toxicity) đòi hỏi cơ chế kiểm soát chặt chẽ.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Công nghệ single-cell RNA-seq phân tích tín hiệu miễn dịch riêng lẻ, xác định tế bào chủ chốt (Tfh, TRM) và tạo bản đồ miễn dịch (immunome) để thiết kế vaccine cá thể. Multi-omics tích hợp transcriptomics, proteomics và epigenomics cho phép hiểu sâu cơ chế kháng bệnh.

Trí tuệ nhân tạo và mô hình toán học (in silico immunology) dự báo epitope, tối ưu thiết kế vaccine đa giá trị (multivalent) và phổ rộng (universal vaccine). Công nghệ nanoparticle delivery và self-amplifying RNA hứa hẹn tăng hiệu quả truyền mRNA và giảm liều vaccine cần thiết.

  • Single-cell sequencing: 10x Genomics.
  • AI-driven epitope prediction: NetMHCpan.
  • Nanoparticle platforms: lipid nanoparticles (LNPs).

Tài liệu tham khảo

  • Janeway, C. A. Jr. et al. Immunobiology: The Immune System in Health and Disease. Garland Science, 2017.
  • Medzhitov, R. & Janeway, C. Innate Immune Recognition. Annu Rev Immunol. 2000;18:697–743.
  • WHO. COVID-19 Vaccine Tracker. https://www.who.int/emergencies/diseases/novel-coronavirus-2019
  • Sadelain, M. et al. CAR T Cell Therapy. Immunity. 2017;46(2):183–192.
  • Kumar, H. et al. Role of Nutrition in Immune System Function. Nutrients. 2016;8(6):329.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng kháng bệnh:

Vai trò của khả năng kháng insulin trong bệnh lý ở người Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 37 Số 12 - Trang 1595-1607 - 1988
Kháng insulin đối với việc hấp thu glucose kích thích insulin hiện diện ở phần lớn bệnh nhân bị giảm dung nạp glucose (IGT) hoặc đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) và ở ∼25% những cá nhân không béo phì có khả năng dung nạp glucose miệng bình thường. Trong những điều kiện này, chỉ có thể ngăn ngừa sự suy giảm dung nạp glucose nếu tế bào β có thể tăng phản ứng tiết insulin và duy...... hiện toàn bộ
#Kháng insulin #Đái tháo đường không phụ thuộc insulin (NIDDM) #Tăng huyết áp #Bệnh mạch vành tim (CAD) #Axit béo tự do (FFA) #Tế bào β #Tăng insuline máu #Glucose #Dung nạp glucose giảm (IGT) #Triglycerid huyết tương #Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Sự biến đổi độc đáo trong ace‐1 tạo ra khả năng kháng thuốc trừ sâu cao có thể dễ dàng phát hiện ở các loài muỗi truyền bệnh Dịch bởi AI
Insect Molecular Biology - Tập 13 Số 1 - Trang 1-7 - 2004
Tóm tắtKhả năng kháng thuốc trừ sâu cao do acetylcholinesterase (AChE) không nhạy cảm đã xuất hiện ở muỗi. Một đột biến đơn lẻ (G119S của gen ace‐1) giải thích cho khả năng kháng thuốc trừ sâu cao này ở Culex pipiens và trong Anopheles gambiae. Để cung cấp tài liệu tốt hơn về gen ... hiện toàn bộ
Các dấu hiệu đa hình chiều dài đoạn khuếch đại liên kết với một trung tâm locus tính trạng định lượng chính điều khiển khả năng kháng bệnh cháy lúa mì Dịch bởi AI
Phytopathology - Tập 89 Số 4 - Trang 343-348 - 1999
Bệnh cháy là một căn bệnh phá hoại lúa mì. Để tăng tốc quá trình phát triển các giống lúa mì kháng bệnh cháy, các dấu hiệu phân tử liên kết với các gen kháng bệnh cháy đã được xác định bằng cách sử dụng các dòng lai phân tử tái tổ hợp (RILs) được tạo ra từ phương pháp hạt giống đơn bằng cách giao phối giữa giống lúa mì kháng Ning 7840 (kháng lại sự lây lan của bệnh cháy trong bông) và giố...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng gram âm đa kháng thuốc và sử dụng Polymyxin B tĩnh mạch ở trẻ em bệnh nặng tại các nước đang phát triển: nghiên cứu hồi cứu theo nhóm Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - Tập 14 - Trang 1-7 - 2014
Bệnh nhân tại các Đơn vị Chăm sóc đặc biệt Nhi khoa (PICU) dễ bị nhiễm trùng do các tác nhân kháng kháng sinh, làm tăng tỷ lệ bệnh tật, tử vong và chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc (MDR). Chúng tôi cũng báo cáo về tính an toàn của việc sử dụng Polymyxin B ở những bệnh nhân này. Hồ sơ của ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng gram âm #Đa kháng thuốc #Polymyxin B #Trẻ em bệnh nặng #Bệnh viện #Nghiên cứu hồi cứu
Ảnh hưởng của chất chiết thảo dược lên tăng trưởng, miễn dịch không đặc hiệu và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) với Vibrio parahaemolyticus
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 56 Số 5 - Trang 150-159 - 2020
Bệnh truyền nhiễm trên tôm nuôi diễn biến ngày càng phức tạp, đặc biệt với sự xuất hiện của bệnh hoại tử gan tụy cấp tính vào năm 2009. Trong bối cảnh đó, ứng dụng chiết xuất thảo dược bổ sung vào thức ăn được xem như giải pháp an toàn để phòng bệnh trong nuôi thủy sản. Nhiều loại thảo dược được xác định có tác dụng kháng khuẩn, kích thích tăng trưởng, tăng cường miễn dịch, và khả năng kháng bệnh ...... hiện toàn bộ
#Chất chiết thảo dược #Đáp ứng miễn dịch không đặc hiệu #Tăng trưởng #Tôm thẻ chân trắng #Vibrio parahaemolyticus
Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn thuộc nhóm Bacillus subtilis có khả năng đối kháng tốt với nấm Colletotrichum scovillei gây bệnh thán thư trên ớt ở Thành phố Hồ Chí Minh
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ - Tập 15 Số 1 - Trang 72-86 - 2020
Thán thư trên ớt do nấm Colletotrichum spp. là một trong những bệnh gây thiệt hại nặng đến năng suất và chất lượng ớt trên phạm vi toàn cầu. Ở Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh cũng là địa điểm trồng nhiều ớt và chịu nhiều thiệt hại do bệnh này gây ra. Biện pháp sử dụng vi sinh vật đối kháng để phòng trừ bệnh hại đang là xu hướng hiện nay do tính an toàn và hiệu quả của nó. Trong số nhiều vi sinh vậ...... hiện toàn bộ
#Bacillus subtilis #BHCM8.3 #Colletotrichum scovillei #thán thư trên ớt
Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn thuộc nhóm Bacillus subtilis có khả năng đối kháng tốt với nấm Colletotrichum scovillei gây bệnh thán thư trên ớt ở Thành phố Hồ Chí Minh
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ - Tập 15 Số 1 - Trang 72-86 - 2020
#Bacillus subtilis; BHCM8.3; Colletotrichum scovillei; thán thư trên ớt
Khả năng đối kháng của vi khuẩn Bacillus sp. với vi nấm Neoscytalidium dimidiatum gây bệnh đốm trắng trên thanh long
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 15 Số 12 - Trang 32 - 2019
Nghiên cứu nhằm tuyển chọn các dòng Bacillus có khả năng đối kháng với vi nấm Neoscytalidium dimidiatum gây bệnh đốm trắng trên thanh long. Trong nghiên cứu này, đã chọn được 2 chủng vi nấm gây nhiễm bệnh đốm trắng trên thanh long, dựa trên đặc điểm hình thái và trình tự vùng ...... hiện toàn bộ
#bệnh đốm trắng thanh long #Bacillus atrophaeus #Neoscytalidium dimidiatum
ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC BỔ SUNG FRUCTOOLIGOSACCHARIDES VÀ VI KHUẨN Bacillus subtilisVÀO THỨC ĂN LÊN ĐÁP ỨNG MIỄN DỊCH VÀ KHẢ NĂNG KHÁNG BỆNH CÁ ĐIÊU HỒNG (Oreochromis sp.)
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Tập 20 Số 2 - Trang 201-212 - 2024
Nghiên cứu được thực hiện nhằm tìm hiểu ảnh hưởng của việc bổ sung fructooligosaccharides (FOS) và vi khuẩn Bacillus subtilisvào thức ănlên đáp ứngmiễn dịch và khả năng kháng bệnh của cá điêu hồng (Oreochromis sp.). Thí nghiệm được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với 4 nghiệm thức: đối chứng, B.subtilis(107CFU/g), B. subtilis (107CFU/g)+0,2% FOS, B.subtilis(107CFU/g)+0,5% FOS, mỗi nghiệm thức được lặp...... hiện toàn bộ
#Challenge #fish health #prebiotic #probiotic #Streptococcus agalactiae
Tổng số: 91   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10